Bước tới nội dung

chòi canh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɔ̤j˨˩ kajŋ˧˧ʨɔj˧˧ kan˧˥ʨɔj˨˩ kan˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨɔj˧˧ kajŋ˧˥ʨɔj˧˧ kajŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

chòi canh

  1. Chòi dựng lên để canh gác.
    Dựng chòi canh.

Tham khảo

[sửa]