échelette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

échelette gc

  1. Tấm chắn (xe ba gác).
  2. Khung mắc hàng (ở lưng vật thổ).

Tham khảo[sửa]