Bước tới nội dung

échiquier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.ʃi.kje/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
échiquier
/e.ʃi.kje/
échiquiers
/e.ʃi.kje/

échiquier /e.ʃi.kje/

  1. Bàn cờ.
    Un échiquier en ébène — bàn cờ bằng gỗ mun
    Arbres plantés en échiquier — cây trồng theo ô bàn cờ
  2. (Nghĩa bóng) Vũ trường, vũ đài.
    L’échiquier parlementaire — nghị trường
    Un pays qui tient une place sur l’échiquier — một nước có địa vị trên vũ trường
    chancelier de l’échiquier — bộ trưởng tài chính (Anh)

Tham khảo

[sửa]