Bước tới nội dung

éclairé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.kle.ʁe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực éclairé
/e.kle.ʁe/
éclairés
/e.kle.ʁe/
Giống cái éclairée
/e.kle.ʁe/
éclairées
/e.kle.ʁe/

éclairé /e.kle.ʁe/

  1. Sáng suốt.
    Critique éclairé — nhà phê bình sáng suốt

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]