éclairé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.kle.ʁe/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | éclairé /e.kle.ʁe/ |
éclairés /e.kle.ʁe/ |
Giống cái | éclairée /e.kle.ʁe/ |
éclairées /e.kle.ʁe/ |
éclairé /e.kle.ʁe/
- Sáng suốt.
- Critique éclairé — nhà phê bình sáng suốt
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "éclairé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)