Bước tới nội dung

éclairagiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.klɛ.ʁa.ʒist/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
éclairagiste
/e.klɛ.ʁa.ʒist/
éclairagistes
/e.klɛ.ʁa.ʒist/

éclairagiste /e.klɛ.ʁa.ʒist/

  1. Kỹ thuật viên ánh sáng.

Tham khảo

[sửa]