Bước tới nội dung

écluse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
écluse
/e.klyz/
écluses
/e.klyz/

écluse gc /e.klyz/

  1. (Thủy lợi) Cống; âu.
  2. (Nghĩa bóng) Cái ngăn chặn.
    L’ écluse des passions — cái ngăn chặn dục vọng
    lâcher les écluses — (thông tục) khóc+ (thông tục) đái

Tham khảo

[sửa]