éconduire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.kɔ̃.dɥiʁ/
Ngoại động từ
[sửa]éconduire ngoại động từ /e.kɔ̃.dɥiʁ/
- Đuổi khéo; không tiếp.
- éconduire un visiteur — không tiếp một người khách
- (Nghĩa rộng) Từ chối lời thỉnh cầu của (ai).
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "éconduire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)