accueillir
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.kœ.jiʁ/
Ngoại động từ
[sửa]accueillir ngoại động từ /a.kœ.jiʁ/
- Đón tiếp.
- Ils sont venus m’accueillir à la gare — họ đã đến đón tôi tại nhà ga
- Accueillir un ami chaleureusement/à bras ouverts/froidement — đón tiếp một ngươì bạn một cách nồng nhiệt/cởi mở/lạnh nhạt
- Un silence glacial accueillit ses paroles — những lời nói của ông ta được đón nhận bằng một sự im lặng lạnh lùng
- Tiếp nhận.
- Foyer qui accueille les sans-abri — tổ ấm tiếp nhận những kẻ không nhà cửa
- Accueillir une demande — tiếp nhận một lá đơn
- Nous l’avons accueilli dans notre équipe — chúng tôi đã tiếp nhận (kết nạp) anh ấy vào nhóm cuả chúng tôi
- Le stade peut accueillir cinquante mille personnes — sân vận động có thể tiếp nhận (chưá) năm mươi nghìn ngươì
Tham khảo
[sửa]- "accueillir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)