économiser
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.kɔ.nɔ.mi.ze/
Ngoại động từ[sửa]
économiser ngoại động từ /e.kɔ.nɔ.mi.ze/
- Tiết kiệm.
- économiser son temps — tiết kiệm thì giờ
- économiser ses forces — tiết kiệm sức lực
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Khéo quản lý.
Tham khảo[sửa]
- "économiser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)