Bước tới nội dung

économiser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.kɔ.nɔ.mi.ze/

Ngoại động từ

[sửa]

économiser ngoại động từ /e.kɔ.nɔ.mi.ze/

  1. Tiết kiệm.
    économiser son temps — tiết kiệm thì giờ
    économiser ses forces — tiết kiệm sức lực
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Khéo quản lý.

Tham khảo

[sửa]