écorce
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.kɔʁs/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
écorce /e.kɔʁs/ |
écorces /e.kɔʁs/ |
écorce gc /e.kɔʁs/
- Vỏ.
- écorce d’un arbre — vỏ cây
- écorce de citron — vỏ chanh
- écorce cérébrale — (giải phẫu) vỏ não
- L’écorce de la terre — vỏ trái đất
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Bề ngoài.
- Juger sur l’écorce — xét đoán theo bề ngoài
Tham khảo
[sửa]- "écorce", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)