Bước tới nội dung

écornifleur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít écornifleurs
/e.kɔʁ.ni.flœʁ/
écornifleurs
/e.kɔʁ.ni.flœʁ/
Số nhiều écornifleurs
/e.kɔʁ.ni.flœʁ/
écornifleurs
/e.kɔʁ.ni.flœʁ/

écornifleur

  1. (Thân mật) Kẻ boóng, kẻ chạc; kẻ ăn bám.

Tham khảo

[sửa]