écornifleur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | écornifleurs /e.kɔʁ.ni.flœʁ/ |
écornifleurs /e.kɔʁ.ni.flœʁ/ |
Số nhiều | écornifleurs /e.kɔʁ.ni.flœʁ/ |
écornifleurs /e.kɔʁ.ni.flœʁ/ |
écornifleur
Tham khảo
[sửa]- "écornifleur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)