Bước tới nội dung

écornure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

écornure gc

  1. Mảnh sứt góc, miếng mẻ góc.
  2. Chỗ sứt góc, chỗ mẻ góc.
    Meuble plein d’écornures — đồ gỗ đầy chỗ sức góc

Tham khảo

[sửa]