écouter
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /e.ku.te/
Ngoại động từ
écouter ngoại động từ /e.ku.te/
- Nghe.
- écouter un morceau de musique — nghe một bản nhạc
- écouter les conseils d’un ami — nghe lời khuyên của bạn
- écouter la raison — nghe lẽ phải
- écoutez! — này!
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “écouter”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)