écouter
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.ku.te/
Ngoại động từ
[sửa]écouter ngoại động từ /e.ku.te/
- Nghe.
- écouter un morceau de musique — nghe một bản nhạc
- écouter les conseils d’un ami — nghe lời khuyên của bạn
- écouter la raison — nghe lẽ phải
- écoutez! — này!
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "écouter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)