désobéir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.zɔ.be.iʁ/

Nội động từ[sửa]

désobéir nội động từ /de.zɔ.be.iʁ/

  1. Không vâng lời, không tuân lệnh.
  2. (Nghĩa rộng) Làm trái, vi phạm.
    Désobéir à la loi — làm trái luật

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]