écrabouiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.kʁa.bu.je/

Ngoại động từ[sửa]

écrabouiller ngoại động từ /e.kʁa.bu.je/

  1. (Thông tục) Nghiền nát.

Tham khảo[sửa]