Bước tới nội dung

écriteau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.kʁi.tɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
écriteau
/e.kʁi.tɔ/
écriteaux
/e.kʁi.tɔ/

écriteau /e.kʁi.tɔ/

  1. Cái biển.
    Mettre un écriteau pour annoncer qu’une maison est à louer — để biển cho thuê nhà

Tham khảo

[sửa]