Bước tới nội dung

écritoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.kʁi.twaʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
écritoire
/e.kʁi.twaʁ/
écritoires
/e.kʁi.twaʁ/

écritoire gc /e.kʁi.twaʁ/

  1. Tráp bút (dựng bút mực... ).

Tham khảo

[sửa]