Bước tới nội dung

écrivain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.kʁi.vɛ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít écrivaine / écrivain-femme
/e.kʁi.vɛn/ /e.kʁi.vɛ̃.fam/
écrivaines / écrivains-femmes
/e.kʁi.vɛ̃.fam/
Số nhiều écrivaine / écrivain-femme
/e.kʁi.vɛn/ /e.kʁi.vɛ̃.fam/
écrivaines / écrivains-femmes
/e.kʁi.vɛ̃.fam/

écrivain /e.kʁi.vɛ̃/

  1. Nhà văn, văn sĩ.
    écrivain public — người viết thuê (cho người không biết chữ)

Tham khảo

[sửa]