Bước tới nội dung

éculer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

éculer ngoại động từ /e.ky.le/

  1. Làm mòn gót, làm vẹt gót (giày).

Tham khảo

[sửa]