Bước tới nội dung

écumant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.ky.mɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực écumant
/e.ky.mɑ̃/
écumants
/e.ky.mɑ̃/
Giống cái écumante
/e.ky.mɑ̃t/
écumantes
/e.ky.mɑ̃t/

écumant /e.ky.mɑ̃/

  1. (Văn học) Đầy bọt.
  2. Sùi bọt mép.
    écumant de colère — tức sùi bọt mép

Tham khảo

[sửa]