sùi
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sṳj˨˩ | ʂuj˧˧ | ʂuj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂuj˧˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Động từ
[sửa]sùi
- Nổi bọt lên thành từng đám.
- Sóng biển sùi bọt trắng xoá.
- Cốc bia sùi bọt.
- Nói sùi bọt mép.
- Nổi lên thành những nốt nhỏ trên bề mặt.
- Mặt sùi trứng cá.
- Thanh sắt sùi gỉ.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "sùi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng K'Ho
[sửa]Danh từ
[sửa]sùi
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.