édifiant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.di.fjɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | édifiant /e.di.fjɑ̃/ |
édifiants /e.di.fjɑ̃/ |
Giống cái | édifiante /e.di.fjɑ̃t/ |
édifiantes /e.di.fjɑ̃t/ |
édifiant /e.di.fjɑ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "édifiant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)