Bước tới nội dung

édifiant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.di.fjɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực édifiant
/e.di.fjɑ̃/
édifiants
/e.di.fjɑ̃/
Giống cái édifiante
/e.di.fjɑ̃t/
édifiantes
/e.di.fjɑ̃t/

édifiant /e.di.fjɑ̃/

  1. Xây dựng, cảm hóa.
    Lecture édifiante — sách đọc xây dựng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]