également
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.ɡal.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]également /e.ɡal.mɑ̃/
- Bằng nhau, ngang nhau.
- Aimer également ses enfants — yêu các con ngang nhau
- Cũng (vậy).
- Vous avez vu cette pièce, je viens également de la voir — anh đã xem vở ấy, tôi cũng vừa xem xong
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "également", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)