égalisateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.ɡa.li.za.tœʁ/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực égalisateur
/e.ɡa.li.za.tœʁ/
égalisateurs
/e.ɡa.li.za.tœʁ/
Giống cái égalisateur
/e.ɡa.li.za.tœʁ/
égalisateurs
/e.ɡa.li.za.tœʁ/

égalisateur /e.ɡa.li.za.tœʁ/

  1. Làm đều nhau, làm cho ngang nhau.
    but égalisateur — (thể dục thể thao) bàn thắng làm cho hai bên ngang điểm

Tham khảo[sửa]