Bước tới nội dung

égotisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.ɡɔ.tizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
égotisme
/e.ɡɔ.tizm/
égotisme
/e.ɡɔ.tizm/

égotisme /e.ɡɔ.tizm/

  1. (Văn học) Sự tự thuật.
  2. Chủ nghĩa tự ngã.

Tham khảo

[sửa]