égratigner
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.ɡʁa.ti.ɲe/
Ngoại động từ[sửa]
égratigner ngoại động từ /e.ɡʁa.ti.ɲe/
- Cào xước, làm xước.
- égratigner avec les ongles — cào xước bằng móng tay
- égratigner une table — làm xước bàn
- (Nông nghiệp) Cày lướt.
- (Nghĩa bóng) Châm chọc (ai).
Tham khảo[sửa]
- "égratigner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)