égratigner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.ɡʁa.ti.ɲe/

Ngoại động từ[sửa]

égratigner ngoại động từ /e.ɡʁa.ti.ɲe/

  1. Cào xước, làm xước.
    égratigner avec les ongles — cào xước bằng móng tay
    égratigner une table — làm xước bàn
  2. (Nông nghiệp) Cày lướt.
  3. (Nghĩa bóng) Châm chọc (ai).

Tham khảo[sửa]