égyptien
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.ʒip.sjɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | égyptien /e.ʒip.sjɛ̃/ |
égyptiens /e.ʒip.sjɛ̃/ |
Giống cái | égyptienne /e.ʒip.sjɛn/ |
égyptiennes /e.ʒip.sjɛn/ |
égyptien /e.ʒip.sjɛ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
égyptien /e.ʒip.sjɛ̃/ |
égyptiens /e.ʒip.sjɛ̃/ |
égyptien gđ /e.ʒip.sjɛ̃/
Tham khảo
[sửa]- "égyptien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)