Bước tới nội dung

éhonté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.ɔ̃.te/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực éhonté
/e.ɔ̃.te/
éhontés
/e.ɔ̃.te/
Giống cái éhontée
/e.ɔ̃.te/
éhontées
/e.ɔ̃.te/

éhonté /e.ɔ̃.te/

  1. Trơ trẽn, liêm .
    Mensonge éhonté — điều nói dối trơ trẽn
    Imposteur éhonté — tên bịp vô liêm sĩ

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]