Bước tới nội dung

éléate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực éléates
/e.le.at/
éléates
/e.le.at/
Giống cái éléates
/e.le.at/
éléates
/e.le.at/

éléate

  1. (Thuộc) Thành Ê-lê (ý).

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
éléates
/e.le.at/
éléates
/e.le.at/

éléate

  1. (Số nhiều, triết học) , (sử học)) trường phái Ê-lê.

Tham khảo

[sửa]