élégie
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.le.ʒi/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
élégie /e.le.ʒi/ |
élégies /e.le.ʒi/ |
élégie gc /e.le.ʒi/
- (Thơ ca) Khúc bi thương.
- (Nghĩa rộng) Lời ta thán.
- Fatiguer les gens par ses élégies continuelles — làm người ta chán vì những lời ta thán liên tục
Tham khảo[sửa]
- "élégie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)