Bước tới nội dung

élagage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.la.ɡaʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
élagage
/e.la.ɡaʒ/
élagage
/e.la.ɡaʒ/

élagage /e.la.ɡaʒ/

  1. Sự tỉa cành.

Tham khảo

[sửa]