électricien
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.lɛk.tʁi.sjɛ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
électricien /e.lɛk.tʁi.sjɛ̃/ |
électriciens /e.lɛk.tʁi.sjɛ̃/ |
électricien gđ /e.lɛk.tʁi.sjɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | électricien /e.lɛk.tʁi.sjɛ̃/ |
électriciens /e.lɛk.tʁi.sjɛ̃/ |
Giống cái | électricienne /e.lɛk.tʁi.sjɛn/ |
électriciennes /e.lɛk.tʁi.sjɛn/ |
électricien /e.lɛk.tʁi.sjɛ̃/
- Xem électricité
- Ingénieur électricien — kỹ sư điện
Tham khảo
[sửa]- "électricien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)