Bước tới nội dung

électrification

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.lɛk.tʁi.fi.ka.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
électrification
/e.lɛk.tʁi.fi.ka.sjɔ̃/
électrification
/e.lɛk.tʁi.fi.ka.sjɔ̃/

électrification gc /e.lɛk.tʁi.fi.ka.sjɔ̃/

  1. Sự điện khí hóa.
    L’électrification des campagnes — sự điện khí hóa nông thôn

Tham khảo

[sửa]