Bước tới nội dung

électrode

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.lɛk.tʁɔd/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
électrode
/e.lɛk.tʁɔd/
électrodes
/e.lɛk.tʁɔd/

électrode gc /e.lɛk.tʁɔd/

  1. (Vật lý học) Điện cực.
  2. Que hàn điện.

Tham khảo

[sửa]