électromécanique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]électromécanique gc
- Điện cơ học.
Tính từ
[sửa]électromécanique
- Điện cơ học.
Tham khảo
[sửa]- "électromécanique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
électromécanique gc
électromécanique