Bước tới nội dung

électronique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.lɛk.tʁɔ.nik/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
électronique
/e.lɛk.tʁɔ.nik/
électronique
/e.lɛk.tʁɔ.nik/

électronique gc /e.lɛk.tʁɔ.nik/

  1. Điện tử học.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực électronique
/e.lɛk.tʁɔ.nik/
électroniques
/e.lɛk.tʁɔ.nik/
Giống cái électronique
/e.lɛk.tʁɔ.nik/
électroniques
/e.lɛk.tʁɔ.nik/

électronique /e.lɛk.tʁɔ.nik/

  1. Xem [[|]] (danh từ giống cái).
  2. Xem électron 1

Tham khảo

[sửa]