Bước tới nội dung

électrum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.lɛk.tʁɔm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
électrum
/e.lɛk.tʁɔm/
électrum
/e.lɛk.tʁɔm/

électrum /e.lɛk.tʁɔm/

  1. (Kỹ thuật) Electrum (hợp kim).

Tham khảo

[sửa]