electrum

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪ.ˈlɛk.trəm/

Danh từ[sửa]

electrum /ɪ.ˈlɛk.trəm/

  1. Hợp kim vàng bạc.
  2. Electrum (quặng vàng lẫn bạc).

Tham khảo[sửa]