Bước tới nội dung

éligibilité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.li.ʒi.bi.li.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
éligibilité
/e.li.ʒi.bi.li.te/
éligibilité
/e.li.ʒi.bi.li.te/

éligibilité gc /e.li.ʒi.bi.li.te/

  1. Tư cách để được bầu.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]