Bước tới nội dung

élire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

élire ngoại động từ /e.liʁ/

  1. Bầu.
    élire un député — bầu một nghị sĩ
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Lựa chọn.
    élire un arbitre — lựa chọn trọng tài
    élire domicile — chọn chính quán; định nơi ở

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]