Bước tới nội dung

élucubration

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.ly.ky.bʁa.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
élucubration
/e.ly.ky.bʁa.sjɔ̃/
élucubrations
/e.ly.ky.bʁa.sjɔ̃/

élucubration gc /e.ly.ky.bʁa.sjɔ̃/

  1. (Nghĩa xấu) Công trình cặm cụi (viết lách, nghiên cứu).

Tham khảo

[sửa]