élucubration
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.ly.ky.bʁa.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
élucubration /e.ly.ky.bʁa.sjɔ̃/ |
élucubrations /e.ly.ky.bʁa.sjɔ̃/ |
élucubration gc /e.ly.ky.bʁa.sjɔ̃/
- (Nghĩa xấu) Công trình cặm cụi (viết lách, nghiên cứu).
Tham khảo[sửa]
- "élucubration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)