Bước tới nội dung

élyséen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.li.ze.ɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực élyséen
/e.li.ze.ɛ̃/
élyséen
/e.li.ze.ɛ̃/
Giống cái élyséenne
/e.li.ze.ɛn/
élyséenne
/e.li.ze.ɛn/

élyséen /e.li.ze.ɛ̃/

  1. (Thuộc) Cảnh tiên, thần tiên.
    Bonheur élyséen — hạnh phúc thần tiên

Tham khảo

[sửa]