Bước tới nội dung

émérite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.me.ʁit/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực émérite
/e.me.ʁit/
émérites
/e.me.ʁit/
Giống cái émérite
/e.me.ʁit/
émérites
/e.me.ʁit/

émérite /e.me.ʁit/

  1. Ưu tú.
    Artiste émérite — nghệ sĩ ưu tú
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Danh dự.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]