novice
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈnɑː.vəs/
Danh từ
novice /ˈnɑː.vəs/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “novice”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /nɔ.vis/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | novice /nɔ.vis/ |
novices /nɔ.vis/ |
| Giống cái | novice /nɔ.vis/ |
novices /nɔ.vis/ |
novice /nɔ.vis/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| novice /nɔ.vis/ |
novices /nɔ.vis/ |
novice gđ /nɔ.vis/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | novice /nɔ.vis/ |
novices /nɔ.vis/ |
| Giống cái | novice /nɔ.vis/ |
novices /nɔ.vis/ |
novice /nɔ.vis/
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “novice”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)