Bước tới nội dung

émancipateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực émancipatrice
/e.mɑ̃.si.pat.ʁis/
émancipatrice
/e.mɑ̃.si.pat.ʁis/
Giống cái émancipatrice
/e.mɑ̃.si.pat.ʁis/
émancipatrice
/e.mɑ̃.si.pat.ʁis/

émancipateur

  1. Giải phóng.
    Loi émancipatrice — luật giải phóng

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít émancipatrice
/e.mɑ̃.si.pat.ʁis/
émancipatrice
/e.mɑ̃.si.pat.ʁis/
Số nhiều émancipatrice
/e.mɑ̃.si.pat.ʁis/
émancipatrice
/e.mɑ̃.si.pat.ʁis/

émancipateur

  1. Người giải phóng.

Tham khảo

[sửa]