Bước tới nội dung

émeriser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

émeriser ngoại động từ

  1. Phủ bột đá nhám.
  2. (Ngành dệt) Trau mịn mặt (vải).

Tham khảo

[sửa]