Bước tới nội dung

trau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨaw˧˧tʂaw˧˥tʂaw˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂaw˧˥tʂaw˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

trau

  1. Làm cho thêm óng ả, đẹp đẽ.
    Trau lời.
  2. Mài cho nhẵn.
    Trau đá.

Tham khảo

[sửa]