Bước tới nội dung

émerveiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.mɛʁ.ve.je/

Ngoại động từ

[sửa]

émerveiller ngoại động từ /e.mɛʁ.ve.je/

  1. Làm cho kinh ngạc thán phục.
    émerveiller ses auditeurs — làm cho cử tọa kinh ngạc thán phục

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]