Bước tới nội dung

émettre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.mɛtʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

émettre ngoại động từ /e.mɛtʁ/

  1. Phát, phát ra; phát hành.
    émettre des rayons lumineux — phát tia sáng
    émettre des billets de banque — phát hành giấy bạc
  2. Phát biểu.
    émettre un vœu — phát biểu một nguyện vọng

Tham khảo

[sửa]