émeu

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
émeu
/e.mø/
émeus
/e.mø/

émeu /e.mø/

  1. (Động vật học) Đà điểu emu.

Tham khảo[sửa]